Chuỗi bài này có 4 bài:
Web vs Product – khác biệt cơ sở [Bài bạn đang sắp đọc]
Web vs Product – góc nhìn từ sản phẩm & người dùng [Chưa viết xong]
Web vs Product – góc nhìn từ Designer & quy trình [Chưa viết xong]
Web vs Product – góc nhìn từ doanh nghiệp & đội ngũ [Chưa viết xong]
Tại sao lại có sự khác biệt? Web vs Product
Marketing Web (trong cách hiểu rộng hơn, thị trường hay gọi chung là Website) và Digital Product là 2 nhóm sản phẩm rất rất rất khác biệt, nhưng có nhiều điểm tương đồng dẫn tới cảm giác chúng nó là một. Điều này đến từ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, khả năng phân hoá chuyên môn của lĩnh vực và tốc độ cập nhật diễn ra hằng giờ hằng ngày.
Trước khi viết bài này, tụi mình nghĩ kiến thức này phổ biến, nhưng khi trò chuyện cùng các bạn học viên, người ngoài ngành và khách hàng tụi mình mới nhận ra là số lượng người không phân biệt được 2 loại chủ thể này nhiều một cách đáng ngạc nhiên. Bạn hãy xem thử những tình huống “web vs product” kinh điển này:
- Có bao giờ bạn vào một địa chỉ nào đó trên internet và tự hỏi là họ bán cái gì? kinh doanh ra sao? làm giàu bằng cách nào?
- Bạn có bao giờ nhận được một brief theo kiểu “thiết kế cho anh cái web như shoppee, đơn giản mà”?
- Bạn đã từng trò chuyện với các anh chị tiền bối và nghe mỗi người nói về ngành UI/UX Design với một chức năng, một nhiệm vụ và một kiểu đóng góp cho tổ chức cực kì khác nhau, bạn mơ hồ không nhìn thấy đc rốt cục nó là gì?
- Bạn cũng có thể là một UI/UX designer vừa làm ở một công ty này đi ứng tuyển vào một công ty khác và được đón chào bằng một buổi phỏng vấn với những câu hỏi về những thứ mình chưa từng làm bao giờ, và nghi ngờ hết thảy chuyên môn của mình?
Khá nhiều hoang mang, đôi lúc chỉ là phiền toái be bé, đôi lúc phải trả giá bằng thời gian, sự bắt đầu lại và thậm chí là những dự án fail lòi. Rất có thể bạn đang vướng phải một phân nhánh nhỏ hơn của việc nhập nhằng giữa web design và product design. Điều tưởng chừng rất đồng nhất nhưng lại khác biệt khá nhiều.
Web vs Product – Phổ sản phẩm số (Digital Product Spectrum)
Để giúp bạn có cái nhìn rộng hơn, tụi mình sẽ khái quát sự khác biệt này ra thành một mô hình.
Phổ sản phẩm số (Digital Product Spectrum) là một khái niệm hữu ích mà TELOS tạo ra để giúp người đọc hình dung một cách trực quan về toàn bộ hệ sinh thái sản phẩm kỹ thuật số. Thay vì xem xét website hay app như đen và trắng, phân tách nhau một cách riêng lẻ, phổ này sắp xếp chúng trên một trục từ trái sang phải, phản ánh sự tăng dần về tính phức tạp, quy mô và mức độ tương tác. Càng ở cực trái thì nghĩa là càng “web”, mà càng ở cực phải thì sẽ lại càng “product”.
Giờ bạn hãy xem các ví dụ về những phân loại web, và dần dần cảm nhận về sự khác biệt trước khi đọc tiếp những phần sau. Nếu được, hãy thử tự động não và dự đoán trước những khác biệt này rồi hãy tìm giải đáp và những phân định rõ ràng ở các phần kế tiếp.
1. Landing Page / Microsite
Đây là điểm xuất phát ở cực trái của phổ. Một trang web độc lập, chỉ có một trang duy nhất, được thiết kế cho một mục tiêu cụ thể như giới thiệu một sản phẩm mới, thu thập email, hoặc bán một khóa học. Nó có tính tương tác rất thấp và không có chức năng xử lý dữ liệu phức tạp.
- Ví dụ: Một trang web chỉ để đăng ký tham gia một webinar hoặc một microsite cho một chiến dịch quảng cáo.
2. Website Giới thiệu Doanh nghiệp
Website có nhiều trang, cung cấp thông tin chi tiết về công ty, dịch vụ, dự án, và đội ngũ. Mục đích chính là xây dựng uy tín và tạo ra một kênh thông tin đáng tin cậy.
- Ví dụ: Website của một công ty kiến trúc, một agency marketing, hoặc một nhà hàng.
3. Blog / Tạp chí Trực tuyến
Những trang web này tập trung vào nội dung được cập nhật thường xuyên. Chúng có các tính năng tương tác như bình luận, chia sẻ mạng xã hội và hệ thống phân loại bài viết.
- Ví dụ: Trang blog của một cá nhân, hoặc một tạp chí tin tức trực tuyến.
4. Website có tính năng Thương mại điện tử (E-commerce)
Đây là một bước tiến lớn về tính năng. Website cho phép người dùng xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, thanh toán và quản lý đơn hàng. Nó có hệ thống cơ sở dữ liệu để quản lý sản phẩm, tồn kho, và thông tin khách hàng.
- Ví dụ: Một cửa hàng thời trang trực tuyến nhỏ, một website bán đồ thủ công.
5. Nền tảng Học tập Trực tuyến / Cộng đồng
Đây là những sản phẩm số phức tạp, có khả năng tương tác cao. Chúng cho phép người dùng tạo tài khoản, tham gia các khóa học, tương tác với giáo viên và các học viên khác, và theo dõi tiến độ học tập của mình.
- Ví dụ: Các nền tảng như Coursera, Udemy hoặc một trang web cộng đồng dành cho các nhà thiết kế.
6. Ứng dụng Quản lý Tác vụ / Project Management Tools
Những ứng dụng này được thiết kế để giải quyết một vấn đề cụ thể trong công việc, thường dành cho B2B hoặc một nhóm người dùng cụ thể. Chúng có giao diện phức tạp với nhiều chức năng như dashboard, lịch trình, và quản lý file.
- Ví dụ: Một phần mềm quản lý dự án nội bộ của công ty.
7. SaaS (Software as a Service)
SaaS là những phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ qua internet, thường với mô hình đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm. Chúng có tính năng cực kỳ phức tạp và được xây dựng để phục vụ một thị trường rộng lớn.
- Ví dụ: Trello, Canva, Dropbox, hoặc Mailchimp.
8. Các nền tảng mạng xã hội (Social Network)
Các trang web giúp bạn tham gia tương tác, sinh hoạt và xây dựng cộng đồng. Các nền tảng này có hệ thống phức tạp cùng vô số những chức năng phụ như video, link, các page, group… để bạn có thể trở thành một phần của hệ sinh thái này với vai trò người dùng miễn phí và trở thành nguồn lực để tạo ra giá trị cho nền tảng
- Ví dụ: Facebook, Twitter (X) hoặc Thread
9. SAAP (Software as a Product)
Ở cực phải của phổ, sAAP là một phần mềm độc lập, thường được mua một lần và cài đặt trên máy tính của người dùng. Sản phẩm này không phụ thuộc vào kết nối internet để hoạt động. Mặc dù ngày nay SaaS đang trở nên phổ biến hơn, nhưng sAAP vẫn tồn tại và phục vụ các ngành công nghiệp đặc thù.
- Ví dụ: Các phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp như Adobe Photoshop (phiên bản cũ) hoặc Microsoft Office (phiên bản mua đĩa).
Lưu ý rằng cách chia này mang tính tương đối, vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ phức tạp, quy mô hay cách tiếp cận với một sản phẩm. Nên hãy dùng nó như một thước đo tham chiếu.
Sự khác biệt cơ sở – Web vs Product
Trong chuỗi bài viết này chúng ta sẽ nhìn vào khá nhiều chỗ để chỉ ra sự khác biệt giữa 2 loại hình web và product, bằng những góc nhìn lần lượt từ chính sản phẩm, từ người dùng, từ người thiết kế ra nó và từ quy mô tổ chức. Mỗi góc nhìn sẽ để lại thêm cho các bạn một bài học về sự khác biệt và vì sao nên tôn trọng sự khác biệt bằng không thì sẽ bị hậu quả gì. Nhưng riêng trong bài mở đầu này, chúng ta sẽ nói về những điều căn bản nhất và từ đó mở rộng ra những kiểu khác biệt khác.
Đâu đó trên phổ sản phẩm này có một lằn ranh được vạch ra, và đó chính là chỗ chia tách giữa Web và Product. Vậy thì lằn ranh đó nên ở đâu?
Mức độ phức tạp? không có rất nhiều website phức tạp và cũng có các product đơn giản.
Hay là user phải tải, cài đặt thì mới là product, còn chỉ cần vào một tên miền để dùng thì là web? chưa đúng lắm, vì có khá nhiều product chúng ta có thể xài mà không cần tải về
Người ta trả bao nhiêu tiền để tạo nên nó? cũng không, có rất nhiều sản phẩm được tạo ra nhờ ngân sách rất gọn gàng và những trang web cầu kì lên đến nhiều tỉ đồng.
Nó nằm trên mobile hay desktop? Đây là cái nhiều người cũng hay nhầm lẫn rằng mobile app là product còn website nào cũng là web. Chưa hoàn toàn chính xác.
Câu trả lời phổ quát sẽ nằm ở mục đích của trang. Website (trang web) chủ yếu là một công cụ thông tin và truyền thông. Ngược lại, digital product (sản phẩm số) là một công cụ tương tác được tạo ra để giải quyết một vấn đề cụ thể cho người dùng.
Mở rộng thêm xíu nữa về góc nhìn mô hình kinh doanh thì còn có thể thấy điểm khác biệt nằm sâu xa trong cách thức tạo ra doanh thu và giá trị chính cho người dùng.
- Nếu trang web tạo ra doanh thu bằng cách bán chính nó (dưới dạng subscription, mua một lần, hoặc phí sử dụng), nó là Digital Product. Giá trị chính mà người dùng nhận được nằm ở giải pháp hoặc chức năng mà sản phẩm đó cung cấp. Ví dụ: Slack (ứng dụng nhắn tin doanh nghiệp), Figma (công cụ thiết kế), Spotify (dịch vụ nghe nhạc). Tất cả các công cụ này đều “bán” giải pháp của chúng.
- Nếu trang web tạo ra doanh thu bằng cách giúp bán một thứ khác (quần áo, đồ ăn, dịch vụ tư vấn, v.v.), nó là Marketing Website. Mặc dù trang web này có thể có một số tính năng tương tác (như giỏ hàng, form đặt hàng), mục đích chính của nó là thu hút và dẫn dắt người dùng đến hành động mua một sản phẩm/dịch vụ không phải là chính trang web đó.
Điều này đặc biệt rõ ràng với các ứng dụng web (webapp) và các website truyền thống. Một webapp như Notion hay Google Docs là một sản phẩm số vì người dùng truy cập để làm việc trực tiếp trên đó. Ngược lại, một trang web giới thiệu về một cửa hàng nội thất sẽ là một marketing website vì nó tồn tại để quảng bá và bán các sản phẩm vật lý.
Tóm lại, mục đích kinh doanh là một trong các yếu tố then chốt để phân biệt: trang web nào kiếm tiền từ chính sản phẩm của nó, và trang web nào kiếm tiền từ việc quảng cáo cho một thứ khác. Lần sau khi bạn vào một địa chỉ nào đó, bạn có thể thử tự hỏi rằng sản phẩm mà trang web này đang cố gắng bán là gì, bản thân cái web nó có phải là product không.
Ngắn gọn hơn: Website để truyền đi thông tin, Product bán chính nó.
Ở bài tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu dựa trên cơ sở này để đi sâu vào phân tích chính chủ thể từ góc nhìn của bản thân nó và người sử dụng nó. Nhưng trước khi đi qua bài viết đó bạn hãy thử suy nghĩ xem Shopee hay Lazada là một product hay một trang web? Và tại sao?
Tại TELOS Academy, chúng mình đào tạo UI/UX Designer toàn diện nhằm giúp các bạn có nhiều lựa chọn và cơ hội hơn ở các lĩnh vực trải dài từ Web – App – Product Design. Để lại thông tin để giáo vụ có thể hỗ trợ bạn thêm nha.